Có 4 kết quả:
旧时 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ • 旧识 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ • 舊時 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ • 舊識 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in former times
(2) the olden days
(2) the olden days
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former acquaintance
(2) old friend
(2) old friend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in former times
(2) the olden days
(2) the olden days
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former acquaintance
(2) old friend
(2) old friend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0