Có 4 kết quả:

旧时 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ旧识 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ舊時 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ舊識 jiù shí ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) in former times
(2) the olden days

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) former acquaintance
(2) old friend

Bình luận 0